Có 2 kết quả:

过场 guò chǎng ㄍㄨㄛˋ ㄔㄤˇ過場 guò chǎng ㄍㄨㄛˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) interlude
(2) to cross the stage
(3) to do sth as a mere formality
(4) to go through the motions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) interlude
(2) to cross the stage
(3) to do sth as a mere formality
(4) to go through the motions

Bình luận 0